Có 1 kết quả:
千金 qiān jīn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thousand jin 斤 (pounds) of gold
(2) money and riches
(3) (honorific) invaluable (support)
(4) (honorific) daughter
(2) money and riches
(3) (honorific) invaluable (support)
(4) (honorific) daughter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0